Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
28. B catch one's eye ~ get one's attention
29. D rubbish ~ nonsense
30. A in harmony with ~ in support of
31. A home and dry ~ successful: thành công
32. B upheaval ~ unrest: tình trạng bất ổn
33. A extraneous ~ irrelevant: không liên quan
34. C wipe out ~ bị phá hủy hoàn toàn
35. A irritate sb ~ drive sb to the edge
36. D plenty ~ more than enough
37. B earn ~ bring in: kiếm tiền
38. B raise ~ bring up: nuôi lớn
39. B in the pink ~ in good health: có sức khỏe tốt
40. A manage with ~ cope with: xoay sở
41. B due ~ expected
42. A releasing ~ discharging: thải
43. D sound ~ thorough: hoàn toàn
44. D impressive ~ outstanding: nổi bật
45. D come in for ~ suffer: chịu đựng
46. D stay alive ~ survive: sống sót
47. D tighten one's belt ~ economize: tiết kiệm
48. A well-off ~ wealthy: giàu có
49. A practical ~ convenient: thuận tiện
50. C make progress ~ do better: làm tốt hơn
51. A present for the event ~ available
52. C resourcefulness ~ skill
53. C resign ~ quit: từ bỏ
54. A thorough ~ complete
55. B on fire ~ alight: cháy, bùng cháy
56. D astray ~ got lost: lạc lối
57. D look after: chăm sóc
58. C striking constrast ~significant difference
59. C advocate ~ publicly support
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin