Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$@dream$
`I.`
`1,` worked
`->` yesterday là DHNB thì quá khứ đơn (S + Ved/ V2)
`2,` came
`->` Hành động đang xảy ra chia thì quá khứ tiếp diễn (S + was/ were + V-ing)
`->` Hành động xen vào chia thì quá khứ đơn (S + Ved/ V2)
`->` BQT: come - came - come: đến
`3,` did you do - visited - saw
`->` yesterday là DHNB thì quá khứ đơn
`(+)` S + Ved/ V2
`->` BQT: see - saw - seen:: nhìn
`(?)` (WH-words) + did + S + V-inf?
`4,` hadn't given
`->` Câu ước quá khứ: S + wish(es) + S + had + (not) + p.p + ...
`->` BQT: give - gave - given
`5,` am used to going
`->` Thói quen ở hiện tại: S + to be + used to + V-ing
`II.`
`6,` I wish I weren't very bad at math.
`->` Câu ước hiện tại: S + wish(es) + S + was/ were + not + V-inf.
`->` Có thể dùng were với mọi ngôi.
`7,` Daniel wishes he lived in the center of town.
`8,` I wish I knew many English words.
`9,` He used to live in Hanoi when he was young.
`->` S + used to + V-inf (thói quen trong quá khứ)
`10,` I wish I had a laptop.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`I`.
`1`.worked
`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday
`2`.came
`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2
`3`.did ... do ? / visited / saw
`\rightarrow` Thì QKĐ ( CNV ) : Did + S + V ?
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday
`4`.hadn't given
`\rightarrow` Mong ước Quá khứ : S + wish + S + had + V3 / PII
`5`.used to go
`\rightarrow` `\text{S + used to + V :}` Đã từng
`II`.
`6`.I wish I weren't bad at Math
`7`.Daniel wishes he lived in the center of the city
`8`.I wish I knew many English words
`\rightarrow` Mong ước Hiện tại : S + wish + S + Ved / V2 ( `6 - 8 , 10` )
`9`.He used to live in Ha Noi when he was young
`\rightarrow` `\text{S + used to + V :}` Đã từng
`10`.I wish I had a laptop
`\text{@ TheFox}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin