Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
disap`point
re`member
em`barrass
de`fining
→ Chọn disappoint
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
remember
NGOẠI ĐỘNG TỪ1. nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
2. nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền
3. gửi lời chào
4. nhớ cầu nguyện (cho ai...)NGỮ PHÁP1. "to remember oneself" : "tỉnh lại, trấn tĩnh lại"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin