

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 1 `. is waking up
` - ` DHNB thì HTTD: Oh no...listen!
` 2 `. arrive
` - ` DHNB thì HTĐ: always.
` 3 `. don't understand
` - ` Diễn tả trạng thái, suy nghĩ của chủ thể. ` -> ` Thì HTĐ.
` 4 `. Do you leave
` - ` DHNB thì HTĐ: today.
` 5 `. prefer
` - ` prefer không chia tiếp diễn.
` 6 `. does she plan
` - ` DHNB thì HTĐ: this weekend.
` 7 `. answers
` - ` DHNB thì HTĐ: never.
______________________________
` - ` Cấu trúc:
` - ` HTTD:
` ( + ) ` S + be + Ving.
` ( - ) ` S + be + not + Ving.
` ( ? ) ` (W/H-question +) Be + S + Ving?
` - ` HTĐ:
` ( + ) ` S + V(s/es) + ....
` ( - ) ` S + do/does + not + V_inf.
` ( ? ) ` (W/H-question +) Do/Does + S + V_inf?
- Chúc cậu học tốt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` is waking up
`-` HTTD, oh no ... listen!
`2.` arrive
`-` HTD, always
`3.` does not understand
`-` HTD, nói về nhận thức
`4.` Are you leaving
`-` HTTD, today
`5.` prefers
`-` HTD, nói về sự yêu thích
`6.` is she planning
`-` HTTD, this weekend
`7.` answers
`-` HTD, never
`@` Hiện tại đơn :
`->` Hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, kế hoạch
`->` Tình trạng hiện tại (công việc, tuổi tác, nghề nghiệp …)
Động từ tobe
$(+)$ S + is/am/are + ...
$(-)$ S + is/am/are + not + ...
$(?)$ Is/Am/Are + S + ... ?
- I + am
- Chủ ngữ số ít + is
- Chủ ngữ số nhiều + are
Động từ thường
$(+)$ S + V (s/es)
$(-)$ S + doesn't/don't + V nguyên thể
$(?)$ Does/Do + S + V nguyên thể ?
- Chủ ngữ số ít + V chia dạng s/es
- Chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể
- Chủ ngữ số ít + doesn’t + V nguyên thể
- Chủ ngữ số nhiều + don’t + V nguyên thể
- Does + chủ ngữ số ít + V nguyên thể ?
- Do + chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể ?
`*` DHNB :
`+` Trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, never …)
`+` in the morning, in the afternoon, in the evening …
`+` everyday, at + giờ cụ thể
`+` On + thứ trong ngày
`@` Hiện tại tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`->` Diễn tả hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
`->` Diễn tả sự thay đổi, phát triển
$(+)$ S + is/am/are + V-ing
$(-)$ S + is/am/are + not + V-ing
$(?)$ Is/Am/Are + S + V-ing ?
- I + am
- Chủ ngữ số ít + is
- Chủ ngữ số nhiều + are
`*` DHNB : right now, now, at the moment, at present, at this time ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin