

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` fill in : điền vào
`2.` are through
`3.` speak up : nói to
`4.` stayed up : thức khuya
`5.` took off : cất cánh
`6.` see them off : tạm biệt họ
`7.` take off
`8.` went off : đổ chuông
`9.` put off : hoãn
`10.` turn off : tắt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. fill in
`-` Could + S + V-infi + ... ?
`2`. are finished
`-` will + V-infi
`3`. speak up
`-` If + S + V, S + can + V + ...
`4`. stayed up
`-` stay up late: thức khuya
`-` adj + N
`5`. was delayed
`6`. see/ off
`-` Let's + V-infi + ...
`7`. take off
`-` S + don't/ doesn't + V + ...
`8`. went off
`-` S + was/ were + V-ing + ...
`9`. put off
`-` S + have/ has been + V3/ ed + ...
`10`. turn off
`-` Don't forget + V-infi + ...
`-` turn off + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin