Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. not to repeat
→ warn sb to V: cảnh báo
2. planned
→ Câu tường thuật dạng yes-no question: S + asked + if/whether + S + V(lùi thì) + O
3. had
→ Câu tường thuật dạng yes-no question: S + asked + if/whether + S + V(lùi thì) + O
4. was
→ Câu tường thuật dạng yes-no question: S + asked + if/whether + S + V(lùi thì) + O
5. would go /were
→ Câu tường thuật của câu ĐK loại 2 → không cần thay đổi về thì
6. saw/ was talking
→ Câu tường thuật của QKĐ + QKTD → không cần thay đổi về thì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` not to repair.
`2` planned.
`3` had.
`4` was.
`5` would have gone `-` had been.
`6` had seen `-` had been talking.
$\text{---Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh---}$
`1` Gián tiếp tường thuật .
`@` S + said/told + O + that + S + V(lùi thì) + O .
`2` Gián tiếp sai khiến .
`@` S + asked/told + O + to V + O .
`3` Gián tiếp câu trả lời ''Yes/No'' .
`@` S + asked/wondered/wanted to know/... + if/whether + S + V(lùi thì) + O .
`4` Gián tiếp câu hỏi ''Wh-question'' .
`@` S + asked/wondered/wanted to know/... + Wh-question + S + V(lùi thì) + O .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin