2
4
1)Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại~
7. A. unfair
B. prepare
C. nearly
D. airplane
8. A. fairy
B. really
C. volunteer
D. idea
9. A. parent
B. reindeer
C. upstairs
D. careful
10. A. careless
B. downstairs
C. armchair
D. fearful
11. A. square
B. badminton
C. grandfather
D. match
12. A. idea
B. reason
C. feature
D. teacher
13. A. easy
B. lease
C. weak
D. pear D. not
14. A. goggles
B. sport
C. stop
15. A. match
B. machine
C. champion
D. chess.
16. A. fear
B. near
C. really
D. wear
17. A. their
B. hair
C. series
D. there
18. A. spare
D. table
B. play
C. game
19. A. keep
B. cheer
C. meet
D. week
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
3225
3143
Đáp án:
`7.` `C.` (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
`8.` `A.` (phát âm /eə/ còn lại âm /ɪə/)
`9.` `B.` (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
`10`. `D.` (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
`11.` `C.` (phát âm /eɪ/ còn lại âm /æ/)
`12.` `A.` (phát âm /ɪə/ còn lại âm /i:/)
`13.` `D.` (phát âm /eə/ còn lại âm /i:/)
`14.` `B.` (phát âm /ɔ:/ còn lại âm /ɒ/)
`15.` `B.` (phát âm /ʃ/ còn lại âm /tʃ/)
`16.` `D.` (phát âm /eə/ còn lại âm /ɪə/)
`17.` `C.` (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
`18.` `A.` (phát âm /eə/ còn lại âm /eɪ/)
`19.` `B.` (phát âm /ɪə/ còn lại âm /i:/)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2792
2086
7. C âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
8. A âm /eə/, còn lại âm /ɪə/
9. B âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
10. D âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
11. C âm /eɪ/, còn lại âm /æ/
12. A âm /ɪə/, còn lại âm /i:/
13. D âm /eə/, còn lại âm /i:/
14. B âm /ɔ:/, còn lại âm /ɒ/
15. B âm /ʃ/, còn lại âm /tʃ/
16. D âm /eə/, còn lại âm /ɪə/
17. C âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
18. A âm /eə/, còn lại âm /eɪ/
19. B âm /ɪə/, còn lại âm /i:/
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin