Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` $\text{invitation}$
`-` of + danh từ
`-` letter of intivation: thư mời.
`2,` $\text{childhood}$
`-` his + danh từ
`-` childhood (n): thời thơ ấu.
`3,` $\text{variety}$
`-` a + danh từ
`-` a variety of + N: đa dạng thứ gì.
`4,` $\text{furnished}$
`-` adj(furnished) + N(apartment)
`-` furnished apartment: căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất.
`5,` $\text{disappeared}$
`-` Cấu trúc thì QKĐ: $\text{S + V2/Ved + O}$
`-` dựa vào nghĩa: Sau khi dùng thuốc giảm đau, cơn đau đầu của cô ấy _______________.
`->` disappeared: đã biến mất.
_________________
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$
$#Rosé$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` invitation (n): lời mời
`-` N of N
`-` letter of invitaion: thư mời
`2.` childhood (n): thời thơ ấu
`-` TTSH + N
`3.` variety (n): đa dạng
`-` a + N
`-` a variey of sth: sự đa dạng về cái gì
`4.` furnished (adj): trang bị
`-` adj + N
`-` furnished apartment: căn phòng được trang bị đồ đạc
`5.` disappeared
`-` Cấu trúc thì QKĐ: S + V2/ed + O
`-` disappear (v): biến mất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin