Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. went ( yesterday là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn)
2. to tell ( cấu trúc: would like + to V)
3. eat ( ta có cấu trúc: should/shouldn't + Vnt)
4. will being ( fourteen years old next week là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn)
5. going ( What about + Ving)
6. has allowed ( never là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành)
7. watching ( cấu trúc: like + Ving)
8. did you do ( để từ "did" đứng trước từ "you" vì đây là dạng nghi vấn của thì quá khứ đơn, có từ "last night" là dấu hiệu nhận biết)
9. to finish ( cấu trúc: ought to + Vnt (ought to=should=had better + Vnt) watch
10. don't have/ get ( thì hiện tại đơn)
11. taught ( five years ago là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn)
12. spend/ play ( should + Vnt)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin