

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.an
2. X ( không thể điền từ gì)
3.the
4.X
5.an
6.the
7.the
8.a/a/the/the
9.an/a/a/the/the/the
10.a/a/the/the/the
11.an
12.a/a/the/the
13.a
14.the
15.a
16.the
17.a
18.the
19.the
20.a
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. an -> an + N số ít (đứng trước nguyên âm)
2. x -> không dùng mạo từ trước các ngôn ngữ
3. The (N xác định)
4. x -> không dùng mạo từ trước các môn thể thao
5. an -> an + N số ít (đứng trước nguyên âm)
6. the -> mạo từ the đứng trước nhạc cụ
7. the (N xác định)
8. a/a/the/the -> a (N chưa xác định) -> the (N xác định)
9. an/A/a/The/the/the -> an + N số ít (đứng trước nguyên âm) -> a/an (N chưa xác định) -> the ( N xác định)
10. a/a/The/the/the -> a/an (N chưa xác định) -> the ( N xác định)
11. An -> an + N số ít (đứng trước nguyên âm)
12. a/a/the/the -> a/an (N chưa xác định) -> the ( N xác định)
13. a -> a + N số ít
14. the -> get the time : có thời gian
15. an -> an + N số ít (đứng trước nguyên âm)
16. an -> an + N số ít (đứng trước nguyên âm)
17. a -> such a/an adj N that
18. the -> on the floor : trên sàn
19. a -> a + N số ít
Bảng tin
4
60
1
cảm ơn bạn nhé