

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 is planting
2 does your father do - watches - reads
3 is - isn't working
4 don't go
5 are - are cooking
6 is - is watering
7 bought
8 are watching
9 is going
10 gave
10 told
11 received
12 didn't go
13 taught
14 happened
15 bought
16 didn't go
17 taught
18 am studying
19 are singing
20 gave
21 like
22 are you doing - are playing
23 teaches
24 Where is your mother? - is - is having
25 jogs
26 is coming - is stopping
27 builds - comes
28 are visiting
29 is having
30 gave
`----------`
`1.` Thì hiện tại đơn:
`(+)` $\circ$ S `+` V_inf / V_s/es `+` O
$\circ$ S `+` tobe ( am / is / are ) `+` adj/...
`(-)` $\circ$ S `+` don't /doesn't `+` V_inf `+` O
$\circ$ S `+` tobe ( am / is / are ) not `+` adj/...
`(?)` $\circ$ Do / Does `+` S `+` V _inf `+` O `?`
`->` Yes, S `+` do / does.
`->` No, S `+` don't / doesn't
$\circ$ Tobe ( Am / Is / Are ) `+` S `+` adj/... `?`
`->` Yes, S `+` tobe ( am / is / are ).
`->` No, S `+` tobe ( am / is / are ) not.
`+` DHNB:
`-` Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, sometimes, never, rarely, often, occasionally, frequently, seldom, hardly,…
`->` Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường và đứng sau động từ to be.
`-` Sự lặp đi lặp lại: everyday, every week, every year,...
`-` Số lần: once, twice, three times, four times,...
`2.` Thì hiện tại tiếp diễn:
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
`-` Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai ( có kế hoạch từ trước )
`-` Diễn tả sự thay đổi của thói quen.
`-` Diễn tả sự ca thán, phàn nàn ( có từ "always" )
`(+)` S `+` tobe ( am / is / are ) `+` V-ing `+` O
`(-)` S `+` tobe ( am / is / are ) `+` not `+` V-ing `+` O
`(?)` Tobe ( Am / Is / Are ) `+` S `+` V-ing `+` O?
`->` Yes, S `+` tobe ( am / is / are ).
`->` No, S `+` tobe ( am / is / are ) not.
`+` DHNB: now, at the moment, right now, look/hear/listen/... !,...
`3.` Thì quá khứ đơn:
`-` Diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.
`-` Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
`-` Diễn tả hồi ức, kỉ niệm.
`(+)` `@` S `+` V_ed/V2 `+` O
`@` S `+` was/were `+` ...
`(-)` `@` S `+` didn't `+` V_inf `+` O
`@` S `+` was/were not `+` ...
`(?)` `@` Did `+` S `+` V_inf `+` O?
`->` Yes, S `+` did
`->` No, S `+` didn't
`@` Was/Were `+` S `+` ...?
`->` Yes, S `+` was/were
`->` No, S `+` was/were not
`@` Wh-word `+` trợ động từ `+` S `+` V_inf `+` O?
`-` DHNB: last, in `+` thời điểm trong quá khứ, yesterday, ago, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin