

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. is going
`->` Dấu hiệu : At the moment -> Thì hiện tại tiếp diễn
2. is crying
`->` Dấu hiệu : Listening! -> Thì hiện tại tiếp diễn
3. go
`->` Dấu hiệu : Diễn tả sự việc hiển nhiên -> Thì hiện tại đơn
4. takes
`->` Dấu hiệu : never -> Thì hiện tại đơn
5. isn't enjoy
`->` Dấu hiệu : Plays chia ở thì hiện tại đơn -> Thì hiện tại đơn
6. open - close
`->` Dấu hiệu : Usually -> Thì hiện tại đơn
7. wear
`->` Dấu hiệu : On Monday -> Thì hiện tại đơn
8. to buy
`->` `\text{Want + to V : Muốn làm gì}`
9. lives
`->` Dấu hiệu : Diễn tả sự thật hiển nhiên -> Thì hiện tại đơn
10. watching
`->` Dấu hiệu : At the same time -> Thì hiện tại tiếp diễn
11. will come - see
`->` Dấu hiệu : Soon -> Thì tương lai đơn
12. will come
`->` Dấu hiệu : next weekend -> Thì tương lai đơn
13. will you spend
`->` Dấu hiệu : next summer -> Thì tương lai đơn
14. blooms
`->` Dấu hiệu : Diễn tả sự thật hiển nhiên -> Thì hiện tại đơn
15. will finish
`->` Dấu hiệu : Next birthday -> Thì tương lai đơn
16. won't come
`->` Dấu hiệu : Tomorrow -> Thì tương lai đơn
17. will travel
`->` Dấu hiệu : Next morning -> Thì tương lai đơn
18. is
`->` Dấu hiệu : Be quiet! -> Thì hiện tại tiếp diễn
19. am working
`->` Dấu hiệu : Please be quiet ! -> Thì hiện tại tiếp diễn
20. goes
`->` Dấu hiệu : Every Sunday -> Thì hiện tại đơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin