0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
41. tell ( S + 'd better/ had better + Vinf +... : nên làm gì )
42. taking
- S + enjoy (chia) + V-ing ... : thích làm gì
- Câu chia thì quá khứ đơn (S + Ved/ V2) nên "enjoy" thêm 'ed".
43. buying ( Would you mind + V-ing +...? : Bạn có phiền...? )
44. has just given
- "just" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành.
- Công thức:
+ I/ You/ We/ They + have + Vpp + ...
+ She/ He/ It + has + Vpp + ...
45. will visit ( next week là dấu hiệu thì tương lai đơn: S + will + Vinf + ... )
46. play ( Thì hiện tại đơn: S + V(s/es) )
47. to send ( Câu tường thuật mệnh lệnh: S + asked + O + to V)
48. has ( thì hiện tại đơn)
49. going ( S + to be + interested in + V-ing )
50. is ( Thì hiện tại đơn: S + am/is/are + ... )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin