0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` play
`-` don't + Vinf: câu mệnh lệnh
`2.` is cooking
`-` DHNB: át the moment - thì hiện tại tiếp diễn
`-` Cấu trúc: S + is / am / are + Ving
`-` she , he , it, danh từ số ít + is
`3.` is climbing
`-` DHNB: Look ! - thì hiện tại tiếp diễn
`-`Cấu trúc: S + is / am / are + Ving
`-` she , he , it, danh từ số ít + is
`4.` fall
`-` may + Vinf: thể hiện điều có thể làm nhưng không chắc chắn lắm
`5.` went
`-` DHNB: yesterday - thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc: S + Ved/ V2 ( với tất cả chủ ngữ )
`6.` is watching
`-` DHNB: now - thì hiện tại tiếp diễn
`-`Cấu trúc: S + is / am / are + Ving
`-` she , he , it, danh từ số ít + is
`7.` Did she break
`-` DHNB: yesterday - thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc ở dạng nghi vấn: Did + S + Vinf +O?
`8.` was
`-` DHNB: last weekend - thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc với động từ tobe ở nghi vấn: ( Wh )+ was /were+ S+ N/adj ?
`-` were : you , they, we, danh từ số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3679
3987
`1` play
`-` Don't + V-inf : ko được làm gì
`2` is cooking
`-` Thì HTTD - at the moment
`-` S + is/am/are + V-ing + O
`-` she là chủ ngữ số ít `->` chia is
`3` is climbing
`-` Thì HTTD - Look !
`-` S + is/am/are + V-ing + O
`4` fall
`-` may + V-inf : có thể làm gì
`5` went
`-` Thì Quá Khứ Đơn - yesterday
`-` S + Ved/V2 + O
`-` Because + clause 1 , clause 2
`6` is watching
`-` Thì HTTD - now
`-` S + is/am/are + V-ing + O
`7` Did - break
`-` Did + S + V-inf + O ?
`-` Thì Quá Khứ Đơn - yesterday
`8` were
`-` Thì Quá Khứ Đơn - last weekend
`-` Was/were + S + ... ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1450
1311
4104381
Bảng tin
3298
7929
2790
câu 8 was - > were