

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.A` (agreed ~settled (v): đồng ý)
`2.B` (typical ~ common (adj): điển hình, phổ biến)
`3.C` (carefully ~ cautiously (adv): một cách cẩn thận)
`4.D` (nervous ~ anxious (adj): lo lắng)
`5.D` (suddenly ~ unexpectedly (adv): một cách bất ngờ)
`6.D` (appropriate ~ suitable (adj): phù hợp)
`7.C` (frequently ~ regularly (adj): thường xuyên)
`8.A` (strolled ~ wandered (v): đi dạo)
`9.D` (choose ~ decide (v): lựa chọn)
`10.B` (game ~ match (v): trận đấu (trong ngữ cảnh thể thao))
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin