

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. D be late ~ muộn, trễ
2. C (at this time yesterday -> QKTD, S was/were Ving)
3. C (ago -> QKĐ, S V2/ed)
4. A (đã xảy ra trong quá khứ -> QKĐ, S V2/ed; and -> các từ cùng hình thức là Ving)
5. B so many + N số nhiều đếm được
6. A (yesterday -> QKĐ, S V2/ed)
7. C grocery store: cửa hàng tạp hóa, tạp phẩm
8. B so sánh nhất the adj-est
9. A be going to V (dự định, kế hoạch)
10. A (will V -> quyết định ngay tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ)
11. D (when I was a little girl -> QKĐ,S V2/ed)
12. D so sánh nhất the adj-est
13. C so sánh nhất the adj-est
14. B so sánh hơn more adj than
15. C don't have to V: không phải làm gì
16. B since QKĐ, HTHT
17. C so sánh nhất của bad là the worst
18. A than -> so sánh hơn adj-er than
19. C (often -> HTĐ, S Vs/es)
20. A (QKTD when QKĐ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin