Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.rink(ice rink-sân trượt băng)
2.course(golf course-sân gôn)
3.court(basketball court-sân bóng rổ)
4.ring(boxing ring-vũ đài)
5.track(the track-con đường)
6.pitch(the pitch-sân bóng)
7.won/scored/beat(ở câu sau có but nên chứng tỏ đội của chúng tôi đã thua nên điền theo thứ tự như vậy)
8.rod(fishing rod-cần câu)
9.racket(tennis racket-vợt tennis)
10.stick(hockey stick-gậy chơi môn khúc côn cầu)
11.bat(cricket bat-gậy bóng chày)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin