

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, catches: thì HTĐ
2, will start: thì TLĐ
3, has lived: thì HTHT
4, have been trying: thì HTHTTD
5, were playing: thì QKTD
6, had been waiting - had been canceled: thì QKHTTD - (bị động) QKHT
7, has been interested: (bị động) HTHT
8, had only been: thì QKHT
9, was going to:
→ Dùng để mô tả dự định trong quá khứ nhưng không thực hiện được.
10, hasn't spoken: thì HTHT
11, has revealed: thì HTHT
12, hasn’t been affected: (bị động) HTHT
13, had bought: thì QKHT
14, have wondered: thì HTHT
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin