

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
V1 V3
want(muốn) `=>` wanted (động từ có qui tắc)
arrive(đến `=>` arrived (động từ có qui tắc)
run(chạy `=>` run (động từ bất qui tắc)
go(đi) `=>` gone (động từ bất qui tắc)
write(viết) `=>` written (động từ bất qui tắc)
send(gửi) `=>` sent (động từ bất qui tắc)
cry(khóc) `=>` cried (động từ có qui tắc)
see(nhìn) `=>` seen (động từ bất qui tắc)
take(lấy) `=>` taken (động từ bất qui tắc)
live(sống) `=>` lived (động từ có qui tắc)
buy(mua) `=>` bought (động từ bất qui tắc)
know(biết) `=>` known (động từ bất qui tắc)
do(làm) `=>` done (động từ bất qui tắc)
eat(ăn) `=>` eaten (động từ bất qui tắc)
bring(mang theo) `=>` brought (động từ bất qui tắc)
tell(nói) `=>` told (động từ bất qui tắc)
come(đến) `=>` come (động từ bất qui tắc)
forget(quên) `=>` forgotten / forgot (động từ bất qui tắc)
give(đưa) `=>` given (động từ bất qui tắc)
look(nhìn) `=>` looked (động từ có qui tắc)
work(làm việc) `=>` worked (động từ có qui tắc)
win(chiến thắng) `=>` won
cut(cắt) `=>` cut (động từ bất qui tắc)
steal(lấy) `=>` stolen (động từ bất qui tắc)
fly(bay) `=>` flown (động từ bất qui tắc)
sing(hát) `=>` sung (động từ bất qui tắc)
grow(phát triển) `=>` grown (động từ bất qui tắc)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

arrived-> arrived
run-> run
go-> gone
write-> written
send-> sent
cry-> cried
see-> seen
take-> taken
live-> lived
buy-> bought
know-> known
do-> done
eat-> eaten
speak-> spoken
leave-> left
bring-> brought
tell-> told
come-> come
forget-> forgotten / forgot
give-> given
look-> looked
work-> worked
win-> won
cut-> cut
steal-> stolen
fly-> flown
sin-> sung
grow-> grown
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin