

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6. Receptionists (Receptionists: Lễ tân)
Giải thích: Cần một danh từ
Tạm dịch: Họ làm lễ tân trong một khác sạn lớn
7. Fortunately
8. Disadvantaged
Giải thích: Cần một tính từ
Tạm dịch: Những học sinh này đã tự nguyện dành kỳ nghỉ hè của mình để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn
9. Passers-by
Giải thích: Some + N không đếm được. Noun đếm được số nhiều. Danh từ ghép có cấu tạo N-prep thì khi chuyển sang số nhiều sẽ dùng dạng số nhiều của danh từ chính.
Tạm dịch: Cảnh sát hỏi một vài người đi đường xem họ có nhìn thấy vụ tai nạn đó không?
10. overlooking
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, V-ing
Tạm dịch: Tôi sống trong phòng nhìn ra vườn
HỌC TỐT!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`6.` receptionists (receptionists (n): lễ tân)
`7.` fortunately (fortunately: may thay)
`8.` disadvantaged (disadvantaged (adj): khó khăn, thiệt thòi)
`9.` passers-by (passers-by: những người qua đường)
`10.` overlooking (overlooking: nhìn ra, hướng ra)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin