

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6.
A. career /kəˈrir/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
B. gender /ˈjendər/ ⇒ Nhấn âm đầu
C. equal /ˈēkwəl/ ⇒ Nhấn âm thứ đầu
D. bias /ˈbīəs/ ⇒ Nhấn âm đầu
⇒ Cần chọn A
7.
A. enrol /inˈrōl/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
B. rural /ˈro͝orəl/ ⇒ Nhấn âm đầu
C. allow /əˈlou/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
D. prefer /prəˈfər/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
⇒ Cần chọn B
8.
A. abandon /əˈbandən/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
B. dependent /dəˈpendənt/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
C. preference /ˈpref(ə)rəns/ ⇒ Nhấn âm đầu
D. exhausted /iɡˈzôstəd/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
⇒ Cần chọn C
9.
A. unequal /ˌənˈēkwəl/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
B. enrolment /inˈrōlmənt/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
C. encourage /inˈkərij/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
D. minimum /ˈminəməm/ ⇒ Nhấn âm đầu
⇒ Cần chọn D
10.
A. physically /ˈfizik(ə)lē/ ⇒ Nhấn âm đầu
B. equality /əˈkwälədē/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
C. remarkably /rəˈmärkəblē/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
D. discriminate /dəˈskriməˌnāt/ ⇒ Nhấn âm thứ hai
⇒ Cầm chọn A
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
6.A
câu A nhấn âm 2 còn mấy câu khác là nhấn âm 1
7.B
câu B nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
8.C
câu C nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
9.D
câu D nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
10.A
câu A nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin