

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. 'IT IS ESTIMATED' that 'MUCH OF' a teenager's time is 'SPENDING' 'CHATTING' on the Internet
-> being spent <dạng bị động>
2. 'IT'S' his 'WISH' that the money should 'TO BE' given 'TO' the charity
-> be <dạng bị động>
3. 'THE CHILDREN' are 'ONLY' allowed 'WATCHING' television 'ON THE' weekend
-> at the <at để biểu thị thời gian trong các biểu thức tiêu chuẩn>
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`#Sứaa`
`1`. spent
`-` S + spent/ spend + time + V-ing
`-` on the internet: trên mạng
`->` dùng để chỉ địa điểm ở đâu
`2`. be
`-` wish sb sth: ước ai đó cái gì
`->` ai đó mong muốn điều gì nên được làm
`3`. to watch
`-` S + be + allowed + to V: được phép để làm gì
`-` "on/ at the weekend" `->` diễn tả khoảng thời gian cuối tuần
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
19
1
Có in the weekend không ban
296
11386
524
Không ạ