

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án:
- Đồng nghĩa với "hăng say":
+ "Say mê"
+ "Hăng hái"
+ "Say sưa"
+ ...
Giải thích:
- "Hăng say": Là say mê, thích thú, mê mẩn làm một thứ gì đó.
+) Ví dụ 1: Chúng em hăng say dọn nhà.
+) Ví dụ 2: Chúng em hăng say nghe giảng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$\text{Từ đồng nghĩa với từ Hăng say là hăng hái}$
$\text{Vd : bạn Bin làm việc Hăng Hái và say mê}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin