

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
từ đồng nghĩa với " mải mê " là : mê say, mê mẩn, ...
chúc học tốt xin hay nhất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa với " mải mê " : mê mải, miệt mài, chăm chú, thích thú ...
`#Bi`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
0
24
0
Các từ đồng nghĩa với miệt mài : cần mẫn, kiên trì, siêng năng... Giai thích : Vì những từ này đều có nghĩa là làm việc chăm chỉ, liên tục, không bỏ cuộc XIN HAY NHẤT Ạ!!!