4
0
Heppppppppppppp myyyyyyyyyyyyyyyy
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` came
`2.` was watching
`3.` wanted
`4.` was
`5.` needed
`6.` studied
`7.` was explaining
`8.` took
`9.` was saying
`10.` understood
`11.` finished
`-` Cấu trúc thì QKĐ:
`->` Động từ thường
`(+)` S + V2 + O
`(-)` S + didn't + Vinf + O..
`(?)` Did + S + Vinf + O..?
`->` Động từ tobe:
`(+)` S + was/ were + N/ adj
`(-)` S + was/ were + not + N/ adj
`(?)` Was/ were + S + N/ adj..?
`-` Cấu trúc thì QKTD:
`(+)` S + was/ were + Ving
`(-)` S + was/ were + not + Ving
`(?)` Was/ were + S + Ving..?
`-` Thì QKTD dùng để diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia QKTD, hành động xen vào chia QKĐ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin