Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
* Các cặp từ đồng nghĩa:
nhẹ nhàng - thanh thoát
bất khuất - quật cường
dữ dội - ác liệt
đảm đang - chịu khó
cương quyết - kiên định
nặng nhọc - vất vả
mập mạp - đẫy đà
trường tồn - vĩnh cửu
dẫn đầu - tiên phong
cửa biển - hải khẩu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin