

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. She is talking to her students in the school yard.
⇒ taking+to somebody: nói chuyện với ai đó
2. Does your aunt work in the central hospital? – Yes, she is a nurse there.
in + địa điểm cụ thể
3. I’m always busy. I must work from early morning until night.
Giải thích: Dùng cấu trúc "from ... until ..." (từ ... đến ...)
Dịch: Tôi luôn luôn bận rộn. Tôi phải làm việc từ sáng sớm cho đến tối.
4. Mr. Minh is a journalist. He writes for Tuoi Tre newspaper.
Dịch:Ông Minh là một nhà báo. Ông ấy viết cho báo Tuổi Trẻ.
5. This apartment is suitable for my family.
⇒Suitable đi với for. (phù hợp với)
8. I often help my parents with the housework after school.
help sb with st: giúp ai việc gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` to
`-` talk to sb: nói chuyện với ai đó
`2.` in
`-` work in swh: làm việc ở đâu đó
`3.` for
`-` write for sth: viết cho thứ gì
`4.` for
`-` be suitable for sb/sth: phù hợp cho ai đó/thứ gì
`5.` with
`-` help sb with sth: giúp ai đó thứ gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin