Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11. to seeing
+looking foward+ to-Ving: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì
12. not touching
+ would tou mind + V-ing: có phiền khi làm j
13. to disappoint
14. to sign
15. going
+sau enjoy là V-ing
16. meeting
forget+V-ing: quên 1 việc đã làm
17.to give
+forget+to-V: quên làm vì ko nhớ
18. not to go
19. speaking
20.to understand
21. drinking
22. to write
23. smoking
24. to answer
25. going
26. camping
27. buying
28. spending
29. saying
20 to do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin