Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` cleanups
`-` tính từ sở hữu + N
`-` cleanup (n): dọn dẹp
`2` recycling
`-` the + N xác định
`-` recycling bin (n): thùng rác
`3` donating
`-` by + Ving: bằng cách làm gì
`4` use
`-` S + can + V: có thể làm gì
`5` useful
`-` tobe + very + adj
`-` useful (adj): có ích
`6` environmental
`-` adj + N
`-` environmental (adj): về môi trường
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` cleanups
`-` tính từ sở hữu + N
`-` cleanup (n): dọn dẹp
`2` recycling
`-` the + N xác định
`-` recycling bin (n): thùng rác
`3` donating
`-` by + Ving: bằng cách làm gì
`4` use
`-` S + can + V: có thể làm gì
`5` useful
`-` tobe + very + adj
`-` useful (adj): có ích
`6` environmental
`-` adj + N
`-` environmental (adj): về môi trường
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. cleanups
2. recycling
3. donating
4. use
5. useful
6. environmental
Bảng tin