

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
25. me (tell/told sb: nói với ai)
26. the (so sánh nhất của good là the best)
27. your: của bạn (tính từ sở hữu + N)
28. what: gì, cái gì, những gì (what happened: chuyện gì đã xảy ra)
29. got: được có được, nhận được (đã xảy ra trong quá khứ -> QKĐ, S V2/ed)
30. as (work as ~ làm việc như/với chức vụ.. ~ nghề nghiệp)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin