

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ unable
- unable + to V (v.): không có khả năng làm gì.
$2.$ environmental
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ environmental (adj.): môi trường.
$3.$ contaminated
- become + adj (v.): trở nên như thế nào.
$→$ contamintaed (adj.): bị ô nhiễm.
$4.$ Industrial
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ Industrial (adj.): công nghiệp.
$5.$ Natural
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ Natural (adj.): tự nhiên.
$6.$ harmful
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ harmful (adj.): độc hại.
$7.$ contamination
- Sau tính từ: danh từ.
$→$ contamination (n.): sự nhiễm độc.
$8.$ polluted
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ polluted (adj.): bị ô nhiễm.
$9.$ death
- Giới từ + Danh từ.
$→$ death (n.): cái chết.
$10.$ Polluted
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ Polluted (adj.): bị ô nhiễm.
11.$ difficulty
- have difficulty in + V-ing (v.): gặp khó khăn trong việc gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin