

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
51. marriage -> married
-> adj N
52. on -> against
-> discrimination against ~ phân biệt đối xử đối với
53. with -> at
-> be good at ~ giỏi veè
54. doing -> do
-> and (2 từ cùng hình
55. but -> and
-> both...and
56. to going -> to go
-> be allowed to V ~ được phép làm gì
57. for -> to
-> to V: để làm gì
58. being -> be
-> should be V3/ed
59. for -> to
60. abolishing -> abolished
-> bị động must be V3/ed
61. make -> made
-> bị động should be V3/ed
62. to pursue ->from pursuing
-> prevent sb from Ving: ngăn cản ai làm gì
63. to -> for
-> be responsible for Ving ~ chịu trách nhiệm cho
64. tired -> tiring
-> be really adj (vật -> tính từ đuôi ing)
65. was -> were
-> women (dùng số nhiều)
66. as -> than
-> less....than
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51. marriage -> married => adj + N
52. on -> against => discrimination against: phân biệt đối xử đối với
53. with -> at => S + be + good at + V-ing: giỏi về
54. doing -> do => and (2 từ cùng hình thức)
55. but -> and => S + be + V(pp) + by O + both + O + and + O
56. to going -> to go => Bđ: S + might + be + allowed to V(bare) ~ được phép làm gì
57. for -> to => Bđ: S + should + be + V(pp) + to V: để làm gì
58. being -> be => Bđ: S + should be + V3/ed + by O
59. for -> to => Bđ: S + should + be + V(pp) + to V: để làm gì
60. abolishing -> abolished -> Bđ: S + must be + V3/ed + by O
61. make -> made => Bđ: S + should be + V3/ed + by O
62. to pursue -> from pursuing => S + prevent sb from V-ing: ngăn cản ai làm gì
63. to -> for => S + be responsible for V-ing: chịu trách nhiệm cho
64. tired -> tiring => S + be + really adj -> chỉ vật -> dùng tính từ đuôi ing
65. was -> were => S + was/were + O -> chủ ngữ women -> dùng were số nhiều
66. as -> than -> S + V + less + O + than + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin