

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6 . We ( not have ) breakfarst at 6.30 every morning
=> từ cần điền : don't have
7. she can (speak) english
=> từ cần điền : speaks
8. ......... he (eat) ...... a lot of meat ?
=> từ cần điền : Does / eat
9. Where ....... Mai ( be) now ? She (play) ...... in the garden
=> từ cầm điền : is / playing
10 . Look ! she ( come ) .....
=> từ cần điền : coming
11 . what ..... ( be) there ( drink ) ...... for dinner
=> từ cần điền : is / drinking
Từ câu 6,7,8 là thì HTĐ
Câu 9 ,10, 11 là thì HTTD
Chúc cậu học tốt nhé ! xin hay nhất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin