

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
nghĩa: phát âm
identify: nhận định īˈdentəˌfī
attitudes thái độ
subtle tế nhị ˈsətl
sharpmind đầu óc sắc bén
active hoạt động ˈaktiv
intellectual trí tuệ ˌintlˈekCHo͞oəl
curiosity sự tò mò ˌkyo͝orēˈäsitē
indulging nuông chiều
appearance xuất hiện əˈpi(ə)rəns
manners tác phong
mấy từ còn lại mình ko biết phát âm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
nhận định
thái độ
tế nhị
đầu óc sắc bén
hoạt động
trí tuệ
sự tò mò
nuông chiều
xuất hiện
tác phong
Cách đọc
ài đén đái phai
á đi chù s
sơ đồ
sạp mai d
ák tịpf
in đồ léc chùa
ciu rùy ót sì đì
in đớ trìng
ập pia roèn s
men nờ rs
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
41
1484
31
oki
152
3197
118
ko phải ko bt mà trên sao chép gg dịch ko có
41
1484
31
oh
41
1484
31
google dịch sợt cái phát âm nào cũng được mà bạn
41
1484
31
ủa còn mấy từ nữ mà
41
1484
31
ủa mik nhầm