Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Don't let him use my umbrella! ⇒ Đừng để anh ấy sử dụng ô của tôi!
2. Take the first turning on the right! ⇒ Đi lượt đầu tiên ở bên phải!
3. Don't tell me such things! ⇒ Đừng nói với tôi những điều như vậy!
4. Don't speak like that. ⇒ Đừng nói như vậy.
5. Don't pay attention to her. ⇒ Đừng để ý đến cô ấy.
6. Don't drive too fast. ⇒ Đừng lái xe quá nhanh.
7. Close the door. ⇒ Đóng cửa lại.
8. Sit down and open your book page 26. ⇒ Ngồi xuống và mở trang 26 cuốn sách của bạn.
9. Don't make noise in class. ⇒ Không gây ồn ào trong lớp.
10. Practice speaking English more. ⇒ Luyện nói tiếng Anh nhiều hơn.
$\text{Good luck}$
$\text{#Tran_nie}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin