

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Beautifully => beautiful (look+adj)
2. Having => have (it+V+adj/adv+(for sbd)+to Vbare)
3. Because save => because saving (sau because là danh từ)
4. For => to (thanks to: nhờ có)
5. In spite of => although (sau although là mệnh đề)
6. exist => existence (n): sự tồn tại
7. Commercial => commercially (trước tính từ available là 1 trạng từ)
8. Either => too (dùng trong câu khẳng định)
9. Ability => able (will be able to)
10, four-days => four-day
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. beautifully `->` beautiful (linking verb (look) + adj)
2. having `->` to have (S + V + adj + (for s.one) to do s.th)
3. save -> saving (đầu câu cần một danh động từ (V_ing) làm chủ ngữ)
4. for `->` to (dựa vào nghĩa: thanks to: nhờ vào; thanks for: cảm ơn vì ....)
5. in spite of `->` although (In spite of/Despite + N/V_ing/Noun phrase, Clause = Although + Clause, Clause; ta thấy "the drought seriously threatens [...]" `->` là một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ `->` dùng Although)
6. exist `->` existence (mạo từ (the) + noun)
7. commercial (adj) `->` commercially (adv) (verb (became) + adv)
8. either `->` too (too dùng cho câu đồng tình mang ý khẳng định, either dùng cho câu đồng tình mang ý phủ định)
9. ability (noun) `->` able (adj) (tobe (be) + adj; tobe + (mạo từ) + noun (chỉ người)
10. four-days `->` four-day (four-day đóng vai trò là một tính từ nên "day" không chia số nhiều)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin