Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. A adj N (Iceland has been the global leader in gender equality ~ Iceland là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về bình đẳng giới)
2. A may V : có thể, có lẽ (bị động may be V3/ed)
3. B (and -> 2 từ cùng hình thức là danh từ)
4. C can V : có thể (bị động can be V3/ed)
5. D tính từ sở hữu/sở hữu cách + N
6. A the + N
7. C the N of
8. A attend : tham dự (attend college ~ đi học đại học)
9. A access to ~ tiếp cận, truy cập
10. A đặc biệt là
11. B must be ended ~ phải được chấm dứt
12. A low enrolment of girls in schools ~ tỷ lệ học sinh nữ vào trường thấp (enrolment : ghi danh, tuyển sinh)
13. A provide : cung cấp
14. B must V : phải làm gì (bị động must be V3/ed)
15. A hope to V : hi vọng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin