

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
17.gets,goes,has
⇒ Thì hiện tại đơn
18.Is,having
⇒ Dấu hiệu nhận biết: at the moment , Thì hiện tại tiếp diễn
19.cycles
⇒ Dấu hiệu nhận biết: usually, Thì hiện tại đơn
20.goes
⇒ Thì hiện tại đơn
21.has
⇒ Dấu hiệu nhận biết: usually, Thì hiện tại đơn
22.does,meets
⇒ Thì hiện tại đơn
23.is,doing
⇒ Dấu hiệu nhận biết: now , Thì hiện tại tiếp diễn
24.doesn't play,plays
⇒ Thì hiện tại đơn
25.are singing
⇒ Thì hiện tại đơn
26.is waiting
⇒ Dấu hiệu nhận biết: at the moment, Thì hiện tại tiếp diễn
27.helps
⇒Dấu hiệu nhận biết: at the moment, Thì hiện tại tiếp diễn
28.eat
⇒ Dấu hiệu nhận biết: never, Thì hiện tại đơn
#dechuong2k10
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
C17. gets , goes , has
Hiện tại đơn
C18 . Is ,having
Thì hiện tại tiếp diễn
C19 . cycles
Thì hiện tại đơn
C20 . goes
Thì hiện tại đơn
C21 . has
Thì hiện tại đơn
C22 . does , meets
Thì hiện tại đơn
C23 . is , doing
Thì hiện tại tiếp diễn
C24 . doesn't play , plays
Thì hiện tại đơn
25 . are singing
Thì hiện tại đơn
C26 . is waiting
Thì hiện tại tiếp diễn
C27 . helps
Thì hiện tại tiếp diễn
C28 . eat
Thì hiện tại đơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin