

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ competitors
- Số đếm + Danh từ.
- Dựa vào ngữ cảnh cần một danh từ chỉ người.
$→$ competitor (n.): người tham gia thi.
- Do "$200$" chỉ số nhiều.
$→$ Thêm "s" sau danh từ.
$2.$ polluting
- keep + V-ing (v.): tiếp tục làm gì.
$→$ Thêm "-ing" sau động từ "pollute".
$3.$ Constructive
- Trước danh từ "sites" cần một tính từ.
$→$ constructive (adj.): mang tính xây dựng.
$4.$ pretend
- "often": chỉ tần suất.
$→$ S + V (s/es).
$→$ Cần một động từ đằng sau chủ ngữ "My friends and I".
$→$ pretend (v.): giả vờ.
$5.$ amusement
- Sau mạo từ: Danh từ.
$→$ amusement (n.): giải trí.
$6.$ married
- Cụm từ "get married" (v.): kết hôn.
$7.$ amusing
- Trước danh từ "stories" cần một tính từ.
$→$ amusing (adj.): mang tính giải trí.
$8.$ polluted
- Trước danh từ "water" cần một tính từ.
$→$ polluted (adj.): bị ô nhiễm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. competitors
- Số đếm + Danh từ.
- Dựa vào ngữ cảnh cần một danh từ chỉ người.
→→ competitor (n.): người tham gia thi.
- Do "200" chỉ số nhiều.
→→ Thêm "s" sau danh từ.
2.polluting
- keep + V-ing (v.): tiếp tục làm gì.
→ Thêm "-ing" sau động từ "pollute".
3. Constructive
- Trước danh từ "sites" cần một tính từ.
→ constructive (adj.): mang tính xây dựng.
4. pretend
- "often": chỉ tần suất.
→ S + V (s/es).
→Cần một động từ đằng sau chủ ngữ "My friends and I".
→pretend (v.): giả vờ.
5. amusement
- Sau mạo từ: Danh từ.
→→ amusement (n.): giải trí.
6. married
- Cụm từ "get married" (v.): kết hôn.
7. amusing
- Trước danh từ "stories" cần một tính từ.
→→ amusing (adj.): mang tính giải trí.
8. polluted
- Trước danh từ "water" cần một tính từ.
→→ polluted (adj.): bị ô nhiễm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin