

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. don't they
2. isn't she
3. will the
4. isn't it
5. are there
6. doesn't he
7. wouldn't he
8. are they
9. have you
10. isn't it
11. can't they
12. did they
13. did it
14. aren't I
15. is it
16. aren't they
17. have you
18. was it
19. hadn't he
20. don't you
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.don't they
2.isn't she
3.won't they
4.isn't it
5.are there
6.hasn't he
7.wouldn't he
8.are those
9.have you
10.isn't it
11.can't they
12.didn't they
13.didn't it
14.aren't I
15.is it
16.aren't it
17.have you
18.was it
19.wouldn't he
20.don't you
Chúc bạn học tốt ^_^!!!
(Nếu thấy hay hãy vote 5*,cảm ơn và bình chọn là câu trả lời hay nhất để mik có động lực giải tiếp các BT khác nhé!)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
II. Add tag questions to the following
1. don't they ( Họ rất muốn tới, phải vậy không? )
2. isn't she ( Elizabeth là 1 nha sĩ, phải vậy không? )
3. will they ( Họ sẽ không ở đây, phải không? )
4. isn't it ( Đó có phải là cái dù của bạn, phải vậy không? )
5. are there
6. doesn't he ( Anh ấy có 1 chiếc xe đạp, phải vậy không? )
7. wouldn't he ( Anh ấy rất muốn tới bữa tiệc với chúng tôi, phải vậy không? )
8. are those ( Đây không phải là sách của Fred, phải vậy không? )
9. have you ( Bạn chưa bao giờ tới Paris đúng không? )
10. isn't it ( Có cái gì đó xảy ra với Jane đúng không? )
11. can't they ( Mọi người có thể học bơi đúng không? )
12. did they ( không ai gian lận trong kì thi đúng không? 0
13. did it
14. aren't I ( Tôi được mời, phải không? )
15. is it ( cây cầu này không được an toàn, phải không )
16. aren't these ( những chiếc xúc xích này rất ngon, phải không? )
17. have they
18. was it ( dự báo thời tiết không được tốt lắm đúng không )
19. hadn't he
20. don't you ( Bạn cần ở lại đây lâu hơn, phải vậy không? )
Bảng tin
0
866
0
hình như bạn ghi sai r : 3."will the" thành "will they" nha