Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
- They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
- Tim is riding his bike to school at the moment. (Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)
They are watching TV now
➣ Diễn tả sự việc hoặc hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói
Ví dụ:
- I am finding a job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc.) => Không nhất thiết là tôi đang tìm việc ngay tại thời điểm nói, nhưng tôi đang trong quá trình tìm kiếm một công việc (sau khi ra trường hoặc sau khi nghỉ ở công ty cũ.)
- He is reading "Gone with the wind". (Anh ấy đang đọc "Cuốn theo chiều gió".) => Ý nói cô ấy bắt đầu đọc cuốn sách này từ mấy ngày trước nhưng vẫn chưa đọc xong, nhưng ngay tại thời điểm nói thì cô ấy không phải là đang đọc cuốn sách này.
He is reading "Gone with the wind"
➣ Diễn tả một sự việc đã được dự trù trước cho tương lai
Ví dụ:
- I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow. (Tôi đã mua vé hôm qua. Ngày mai tôi sẽ bay tới New York.)
- What are you doing next week? (Bạn sẽ làm gì vào tuần tới?)
I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.
➣ Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”
Ví dụ:
- He is always coming late. (Anh ta luôn tới trễ.)
- Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
- They are always arguing. (Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)
They are always arguing
➣ Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn
- The children are growing quickly. (Đứa trẻ cao thật nhanh.)
- The climate is changing rapidly. (Khí hậu thay đổi nhanh chóng.)
- Your English is improving. (Tiếng Anh của bạn đang cải thiện.)
The children are growing quickly
➣ Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó
- These days most people are using email instead of writing letters. (Ngày nay hầu hết mọi người sử dụng email thay vì viết thư tay.)
- What sort of clothes are teenagers wearing nowadays? What sort of music are they listening to? (Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào? Họ đang nghe thể loại nhạc gì?)
47
4115
48
vì bạn trả lời ngắn gọn nên mik ms cho bn đó
27
1163
15
Cảm ơn bn nha