Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
WORD FORM
1. deafness (việc không nghe được) (n)
2. unemployed (the + adj: người ... )
3. accurately (1 cách chính xác) (adv+v)
4. communication (sự giao tiếp)
5. permission (sự cho phép)
6. information (thông tin)
7. add (thêm) (v)
8. memorable (đáng nhớ: adj + n)
9. division (Sự phân chia)
10. scientifically (1 cách khoa học)
11. got, found, had broken (quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành)
12. has worked
=> in recent years => hiện tại hoàn thành
13. marrying (consider doing sth)
14. to learn (expect to do sth)
15. to be (would like to do sth)
16. spaciosu (rộng rãi)
17. Miraculously (1 cách thần kì)
18. poverty (sự nghèo đói)
19. discussed (adv + v)
20. disadvantage (mình đoán thôi nha vì câu này bạn chụp thiếu từ người ta cho ý)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin