Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2. looked up (phr.v): tra cứu
3. left out (phr.v): bị bỏ lại
4. go back (phr.v): quay lại
5. brought in (phr.v): được sử dụng/lợi dụng
7. put sb out (phr.v): gây khó khăn
8. wear off (phr.v): mât đi
9. hung up (phr.v): bị mắc kẹt, bị treo
10. keep up with (phr.v): đuổi kịp, bắt kịp với
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin