0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I Vocabulary
1 Chương trình : programme
2 Tin tức : news programme
3 Kênh truyền hình : channel
4 Lịch phát sóng truyền hình : Tv schedule
5 Có tính giáo dục : eduacational
6 hài kịch : comedy
7 trò chơi truyền hình : game show
8 người đọc bản tin : newsreader
9 cái điều khiển từ xa : remote control
10 Nút điều khiển âm thanh: volume button
11 Mặc dù : althought
12 Cuộc Phiêu Lưu : adventure
13 Phim tài liệu : documentary
14 Kiến thức : knowledge
15 Cuộc đua : race
16 Con vẹt : parrot
17 Thích hơn: prefer
18 Người dự báo thời tiết : werther forecaster
19 khán giả : audience
20 Người dẫn chương trình: MC
II
1 B
2 D
3 C
4 C
5 B
III
2 - c : nhân vật hoạt hình
3 - d : cái điều khiển từ xa
4 - b : Chương trình tin tức
5 - e : chương trình địa phương
6 - h : Nút điều khiển âm thanh
7 - g : trò chơi truyền hình
8 - a : kênh quốc tế
IV
1 watch
2 do , am
3 are , going
4 is
5 listen
6 show
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
205
110
Bn tham khảo nhé
I
1.Chương trình : programme
2.Tin tức : news programme
3.Kênh truyền hình : channel
4.Lịch phát sóng truyền hình : Tv schedule
5.Có tính giáo dục : eduacational
6.Hài kịch : comedy
7.Trò chơi truyền hình : game show
8 người đọc bản tin : newsreader
9.Cái điều khiển từ xa : remote control
10.Nút điều khiển âm thanh: volume button
11.Mặc dù : althought
12.Cuộc Phiêu Lưu : adventure
13.Phim tài liệu : documentary
14.Kiến thức : knowledge
15.Cuộc đua : race
16.Con vẹt : parrot
17.Thích hơn: prefer
18.Người dự báo thời tiết : werther forecaster
19.Khán giả : audience
20.Người dẫn chương trình: MC
II
1.B
2.D
3.C
4.C
5.B
III
2 - C : nhân vật hoạt hình
3 - D : cái điều khiển từ xa
4 - B : Chương trình tin tức
5 - E : chương trình địa phương
6 - H : Nút điều khiển âm thanh
7 - G : trò chơi truyền hình
8 - A : kênh quốc tế
IV
1.Watch
2.Do-am
3.Are-going
4.Is
5.Listen
6.Show
Chúc bn học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin