Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. to succeed in becoming (encourage sb to V: khuyến khích ai làm gì)
2. forcing (it's no good Ving ~ vô ích khi)
3. to care (promise to V: hứa)
4. offering to help (thank sb for Ving: cảm ơn ai làm gì)
5. not to accuse/ruining/trying to kiss (encourage sb to V: khuyến khích ai làm gì/ giới từ + Ving)
6. helping/do (worth Ving: đáng làm gì)
7. choose/flying/taking (let sb V)
8. seeing/go (worth Ving: đáng làm gì)
9. to accept/raising (force sb to V: buộc ai làm gì)
10. going/staying (enjoy Ving: thích làm gì)
11. not to object/smoking (promise to V: hứa)
12. to eat (remind sb to V: nhắc nhớ ai làm gì)
13. smoking (giới từ + Ving)
14. to finish (expect sb to V: mong đợi ai làm gì)
15. get/working (had better Ving/get used to Ving)
16. standing/playing (giới từ + Ving)
17. start (had better V)
18. to pick (expect sb to V)
19. not attacking (giới từ + Ving)
20. to watch/play (it be adj to V)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin