

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1C
so that = in order that: để
2A (làng nghề làm nón lá)
3A (sau khi)
4A (remind about: nhắc nhở không quên chuyện gì đó)
5C (mặc dù)
6B (pass down: truyền lại)
7B (because: bởi vì)
8B (cấu trúc not only ... but also: không những ... mà còn)
9C (since = as = because: bởi vì)
10A (phần còn lại)
11B (look forward + to V-ing: mong đợi)
12C
13A (must-see: đáng xem)
14B (đổ khuôn)
15B (kiếm sống)
16B (collection: bộ sưu tập)
17C (centre: trung tâm)
18C (rút gọn bị động: were prepared => prepared)
19A (pass down: truyền lại)
20C (keep up with: theo kịp)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin