0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. used to
2. get
3. would
4. used to
5. playing
6. use to
7. getting
8. used to
Used to V : đã từng
Be used to Ving ~ Get used to Ving : quen làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
870
907
793
Câu 5 tưởng used to + V
870
907
793
có thể giải thích câu 3 + 8 ko
7
1227
3
câu 5 có từ now là hiện tại tiếp diễn S+is/am/are+V-ing