

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` We play football once a week on Friday afternoon.
`-` once a + khoảng thời gian, once a week: tuần một lần
`-` Dịch: Chúng tôi chơi bóng đá tuần một lần vào chiều thứ Sáu.
`2.` During the week, Phuong gets up earlier than at the weekend.
`-` cuối tuần ngủ muộn hơn trong tuần `->` trong tuần dậy sớm hơn cuối tuần
`-` Dịch: Trong tuần, Phương dậy sớm hơn so với cuối tuần.
`3.` Lan arrived when I was finishing breakfast yesterday morning.
`-` QKD + when + QKTD
QKD: (+) S + V2/Ved
QKTD: (+) S + was/were + V-ing
`4.` I haven’t seen him since 2001.
`-` The last time S + QKD + in + year = S + haven’t/hasn’t + V3/Ved + since + mốc thời gian
`5.` When you arrive, someone will meet you.
`-` When + HTD, TLD
HTD: (+) S + V/V-s/V-es
TLD: (+) S + will + V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin