

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Câu 1:
+Thông tin là một khái niệm rộng hơn dữ liệu và đề cập đến sự hiểu biết và ý nghĩa được rút ra từ dữ liệu. Thông tin được tạo ra bằng cách xử lý, tổ chức và hiểu các dữ liệu.
+Dữ liệu là các giá trị hoặc sự mô tả về các sự kiện, sự vật, hoặc thực thể khác. Dữ liệu có thể là các con số, ký tự, hình ảnh, âm thanh, hoặc bất kỳ định dạng nào khác.
+Vật mang tin (hay còn gọi là thông tin) là một đối tượng, tài liệu hoặc hệ thống dùng để truyền tải, lưu trữ và truy xuất thông tin. Ví dụ: sách, báo, máy tính, mạng internet, điện thoại di động đều là các vật mang tin.
+Mối quan hệ giữa thông tin và dữ liệu là thông tin được tạo ra bằng cách xử lý, tổ chức và hiểu các dữ liệu. Dữ liệu không có ý nghĩa tức thì mà thông tin được rút ra từ dữ liệu sau khi xử lý và tổ chức.Thiếu thông tin hoặc thông tin không chính xác có thể dẫn đến quyết định sai lầm, gây mất công, tiêu tốn thời gian và có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
+Thông tin đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, giúp con người hiểu và tương tác với thế giới xung quanh, đưa ra quyết định thông minh và phát triển cá nhân và xã hội. Nó cũng là nguồn thông tin quan trọng cho việc nghiên cứu, đàm phán, truyền thông và sự phát triển kinh tế.
Câu 2:
Các hoạt động xử lý thông tin của con người bao gồm:
+Thu thập thông tin: Gom nhặt dữ liệu và thông tin từ các nguồn khác nhau.
+Tổ chức thông tin: Sắp xếp và phân loại thông tin để nắm bắt cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần tử thông tin.
+Lưu trữ thông tin: Lưu giữ thông tin một cách có tổ chức, đảm bảo tính an toàn và sẵn sàng truy xuất.
+Xử lý thông tin: Xử lý thông tin bằng cách sắp xếp, phân tích, so sánh, đánh giá, rút ra kết luận và tạo ra thông tin mới từ dữ liệu.
+Truyền đạt thông tin: Truyền tải thông tin cho người khác bằng cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh hoặc các phương tiện truyền thông khác.
+Sử dụng thông tin: Sử dụng thông tin để thực hiện các hoạt động như đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề, tìm kiếm kiến thức mới và tương tác với môi trường xung quanh.
Máy tính bao gồm các thành phần sau để thực hiện các hoạt động xử lí thông tin:
+Bộ vi xử lý (CPU): Là trung tâm điều khiển của máy tính, thực hiện các phép tính và xử lí thông tin.
+Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ dữ liệu và chương trình đang hoạt động, giúp máy tính nhanh chóng truy xuất thông tin.
+Lưu trữ (Storage): Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lâu dài, bao gồm ổ cứng (HDD) và ổ đĩa thể rắn (SSD).
+Bộ điều khiển đầu vào và đầu ra (Input and Output Controller): Quản lý việc nhập dữ liệu từ bên ngoài vào máy tính (ví dụ: bàn phím, chuột) và đưa ra kết quả (ví dụ: màn hình, máy in).
+Card mạch chủ (Motherboard): Kết nối và điều phối các thành phần khác nhau của máy tính.
+Thẻ đồ họa (Graphics card): Xử lý và điều khiển hiển thị hình ảnh và đồ họa trên màn hình.Hệ điều hành (Operating System): Quản lý và điều khiển các hoạt động của máy tính, cho phép tương tác với người dùng.
Câu 3:
Thông tin trong máy tính được biểu diễn dưới dạng các bit (binary digit), là đơn vị cơ bản để biểu thị thông tin trong hệ thống số nhị phân. Mỗi bit có thể có giá trị là 0 hoặc 1.Đơn vị đo nhỏ nhất trong lưu trữ thông tin là bit (biểu diễn là "b"). Một bit chỉ có thể mang giá trị 0 hoặc 1.Các đơn vị cơ bản đo dung lượng thông tin trong máy tính bao gồm:
+Byte (biểu diễn là "B"): Một byte bao gồm 8 bit. Byte là đơn vị đo thông thường để đo kích thước của các tệp tin và bộ nhớ.
+Kilobyte (KB): Một kilobyte bằng 1024 byte, hay 2^10 byte.
+Megabyte (MB): Một megabyte bằng 1024 kilobyte, hay 2^20 byte.
+Gigabyte (GB): Một gigabyte bằng 1024 megabyte, hay 2^30 byte.
+Terabyte (TB): Một terabyte bằng 1024 gigabyte, hay 2^40 byte.
+Petabyte (PB): Một petabyte bằng 1024 terabyte, hay 2^50 byte.
+Exabyte (EB): Một exabyte bằng 1024 petabyte, hay 2^60 byte.
+Zettabyte (ZB): Một zettabyte bằng 1024 exabyte, hay 2^70 byte.
+Yottabyte (YB): Một yottabyte bằng 1024 zettabyte, hay 2^80 byte.
Các đơn vị lưu trữ thông tin này được sử dụng để đo kích thước của các tệp tin, dung lượng bộ nhớ và các thông số lưu trữ trong máy tính.
Câu 4:
Mạng máy tính là một hệ thống liên kết các máy tính và các thiết bị khác với nhau để chia sẻ tài nguyên, truyền thông và truy cập thông tin. Mạng máy tính cho phép các máy tính kết nối với nhau thông qua các phương tiện truyền thông, chẳng hạn như cáp mạng, sóng radio, hoặc mạng không dây.Một số lợi ích của mạng máy tính trong cuộc sống bao gồm:
+Chia sẻ tài nguyên: Mạng máy tính cho phép chia sẻ các tài nguyên như máy in, lưu trữ dữ liệu, phần mềm và thiết bị ngoại vi giữa các máy tính, giúp tăng tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
+Truyền thông và giao tiếp: Mạng máy tính cung cấp các phương tiện để truyền thông và giao tiếp nhanh chóng giữa các người dùng, bao gồm email, tin nhắn, cuộc gọi điện thoại, hội thoại trực tuyến và video hội thoại.
+Chia sẻ thông tin: Mạng máy tính cho phép chia sẻ thông tin nhanh chóng và dễ dàng qua Internet, các trang web, diễn đàn, blog và các nền tảng truyền thông xã hội.
+Làm việc nhóm: Mạng máy tính hỗ trợ làm việc nhóm và cộng tác từ xa, cho phép các thành viên trong nhóm truy cập và chỉnh sửa cùng một tài liệu, tương tác và chia sẻ thông tin một cách dễ dàng.
+Truy cập thông tin: Mạng máy tính cung cấp truy cập dễ dàng đến các nguồn thông tin trực tuyến, bao gồm thư viện kỹ thuật số, cơ sở dữ liệu, tìm kiếm trên web và các dịch vụ trực tuyến khác.Các thành phần chính của mạng máy tính bao gồm:
+Máy tính/Thiết bị: Bao gồm máy tính cá nhân, máy chủ (server), máy in, điện thoại, máy tính bảng, thiết bị mạng (switch, router, modem) và các thiết bị kết nối khác.Phương tiện truyền thông: Bao gồm cáp mạng (Ethernet cable), cáp quang (fiber optic cable), sóng vô tuyến (wireless), đường dây điện thoại và các phương tiện truyền thông khác để truyền tải dữ liệu và thông tin.
+Mạng LAN (Local Area Network): Đây là một mạng riêng tư và giới hạn trong một vùng nhỏ như một văn phòng, một tòa nhà hoặc một trường học. Mạng LAN cho phép các máy tính và thiết bị kết nối với nhau và chia sẻ tài nguyên.
+Mạng WAN (Wide Area Network): Đây là một mạng lớn hơn, liên kết các mạng LAN và các địa điểm đặt biệt với nhau. Mạng WAN sử dụng các công nghệ như đường dây điện thoại, cáp quang và kết nối vô tuyến để truyền dữ liệu trên khoảng cách lớn.
+Switch: Là thiết bị điều khiển mạng có khả năng kết nối nhiều máy tính và thiết bị khác nhau trong mạng LAN.
+Router: Thiết bị kết nối các mạng LAN và WAN với nhau, quản lý và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng.
+Firewall: Là hệ thống bảo mật để kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
+Modem: Thiết bị biến đổi tín hiệu từ dạng analog (sử dụng trong đường dây điện thoại) sang dạng số (sử dụng trong mạng máy tính) và ngược lại, cho phép kết nối với mạng Internet.
+Protocols (Giao thức): Là tập hợp các quy tắc và quy định để điều khiển và quản lý việc truyền tải dữ liệu trên mạng, bao gồm TCP/IP, Ethernet, Wi-Fi, DNS, HTTP và nhiều giao thức khác.
Các thành phần này là những phần quan trọng trong việc xây dựng và hoạt động của mạng.
Câu 5:
Internet là một hệ thống toàn cầu gồm hàng tỷ máy tính và thiết bị kết nối với nhau thông qua mạng máy tính, sử dụng giao thức TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol). Nó cho phép truyền tải và truy cập thông tin, tài nguyên và dịch vụ trên toàn cầu.Người sử dụng khi truy cập Internet có thể làm những công việc sau:
+Truy cập thông tin: Người sử dụng có thể tìm kiếm thông tin trên web, đọc tin tức, tra cứu kiến thức, xem video, và tìm hiểu về mọi lĩnh vực từ chính trị, khoa học, giáo dục, nghệ thuật đến giải trí.
+Giao tiếp và chia sẻ: Internet cho phép người sử dụng gửi và nhận email, tham gia diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, gửi tin nhắn và chia sẻ thông tin, hình ảnh và video với người khác.
+Mua sắm trực tuyến: Người sử dụng có thể mua hàng và dịch vụ trực tuyến từ các trang web thương mại điện tử, thực hiện thanh toán trực tuyến và nhận hàng tại địa chỉ mong muốn.
+Mạng xã hội: Người sử dụng có thể kết nối và tương tác với bạn bè, gia đình và cộng đồng thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram và LinkedIn.
Các đặc điểm chính của Internet bao gồm:
+Quy mô toàn cầu: Internet là một mạng lưới toàn cầu, kết nối hàng tỷ thiết bị và máy tính trên khắp thế giới, cho phép truy cập thông tin và giao tiếp không giới hạn không cần phụ thuộc vào địa lý.
+Là mạng công cộng: Internet là một mạng công cộng, tức là nó không thuộc sở hữu hay quản lý bởi một tổ chức hoặc cá nhân duy nhất. Mọi người có thể truy cập Internet thông qua các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
+Giao thức mở: Internet sử dụng giao thức mở TCP/IP, cho phép các thiết bị và hệ thống khác nhau kết nối và truyền tải dữ liệu một cách tương thích.
+Đa dạng dịch vụ: Internet cung cấp một loạt các dịch vụ.
Câu 6:
Trang web (website) là một tập hợp các trang liên kết với nhau trên Internet. Mỗi trang web có thể chứa các thông tin, nội dung, đồ họa, âm thanh, video và các thành phần tương tác khác. Trang web thường được trình bày và truy cập thông qua trình duyệt web.Word Wide Web (WWW) là một dịch vụ trên Internet cho phép người dùng truy cập và tìm kiếm thông tin từ các trang web. WWW được phát triển bởi Tim Berners-Lee và là một phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng Internet hiện đại.Một số trình duyệt web phổ biến bao gồm:
+Google Chrome
+Mozilla Firefox
+Apple Safari
+Microsoft Edge
+Opera
Thông tin có trên một trang web thường bao gồm:
+Quay về trang trước: Cho phép người dùng quay lại trang web đã xem trước đó.
+Đến trang tiếp theo: Cho phép người dùng chuyển đến trang kế tiếp trong chuỗi trang web.
+Quay về trang chủ: Cho phép người dùng trở lại trang chủ của trang web hiện tại.
+Địa chỉ trang web: Hiển thị địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) của trang web hiện tại.
+Bookmark: Cho phép người dùng đánh dấu một trang web yêu thích để dễ dàng truy cập sau này.
+Các chức năng này giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tương tác với các trang web trên trình duyệt web.
Câu 7:
Một số máy tìm kiếm phổ biến bao gồm:
+Bing
+Yahoo
+Baidu
+DuckDuckGo
Từ khóa trong dấu ngoặc kép (" ") được sử dụng để tìm kiếm một cụm từ cụ thể. Khi bạn đặt từ khóa trong dấu ngoặc kép, máy tìm kiếm sẽ chỉ trả về các kết quả chứa cụm từ đó chính xác theo thứ tự đã nhập.Để lọc kết quả dưới dạng hình ảnh, tin tức hoặc video, bạn có thể sử dụng các công cụ lọc được cung cấp bởi máy tìm kiếm. Cách thực hiện có thể khác nhau tùy vào máy tìm kiếm mà bạn sử dụng, nhưng thường có các tùy chọn lọc như sau:
+Hình ảnh: Thông thường, bạn có thể chọn tab "Hình ảnh" hoặc "Images" trên trang kết quả tìm kiếm để chỉ xem các kết quả hình ảnh liên quan đến từ khóa của bạn.
+Tin tức: Tương tự, bạn có thể chọn tab "Tin tức" hoặc "News" để chỉ xem các kết quả tin tức mới nhất liên quan đến từ khóa.
+Video: Để lọc kết quả dưới dạng video, bạn có thể chọn tab "Video" hoặc "Videos" để chỉ xem các kết quả video liên quan đến từ khóa của bạn.
+Các công cụ lọc này giúp người dùng tìm kiếm và xem kết quả theo các loại nội dung cụ thể mà họ quan tâm.
Câu 8:
Cấu tạo của một địa chỉ thư điện tử (email) bao gồm hai phần chính: tên người dùng và tên miền.
+Tên người dùng: Đây là phần trước ký tự @ và thường là tên riêng hoặc tên người dùng được chọn. Ví dụ: "johnsmith", "maryjane".
+Tên miền: Đây là phần sau ký tự @ và thường là tên của nhà cung cấp dịch vụ email hoặc tổ chức sở hữu địa chỉ email. Ví dụ: "gmail.com", "yahoo.com".
+Ví dụ về địa chỉ email hoàn chỉnh là "johnsmith@gmail.com" hoặc "maryjane@yahoo.com".
Ưu điểm của dịch vụ thư điện tử:
+Tính tiện lợi: Email cho phép gửi và nhận thư điện tử trong thời gian thực, bất kể vị trí địa lý. Người dùng có thể truy cập vào hộp thư của mình từ bất kỳ thiết bị kết nối Internet nào.
+Tốc độ và hiệu quả: Email giúp truyền tải thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Thư điện tử có thể gửi đến nhiều người cùng một lúc và lưu trữ các thư đã gửi và nhận.
+Gửi tập tin đính kèm: Email cho phép người dùng gửi tập tin đính kèm, bao gồm hình ảnh, văn bản, tài liệu, và video một cách dễ dàng.
+Giao tiếp dễ dàng: Email cung cấp phương tiện liên lạc thuận tiện giữa các cá nhân và tổ chức. Người dùng có thể gửi tin nhắn, chia sẻ thông tin và thảo luận công việc một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, dịch vụ thư điện tử cũng có một số nhược điểm:
+Rủi ro bảo mật: Email có thể bị xâm phạm bảo mật, và thông tin cá nhân trong thư có thể bị lộ. Tin nhắn email cũng có thể bị spam, virus hoặc phishing.
+Phụ thuộc vào kết nối Internet: Để sử dụng email, người dùng cần có kết nối Internet ổn định. Nếu mất kết nối, không thể gửi hoặc nhận email.
Quản lý hộp thư: Hộp thư đến có thể trở nên quá tải với nhiều email spam hoặc không cần thiết.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin