

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.B
→It+tobe+past participle+ that+S+V
2.B
→It+tobe+past participle+ that+S+V
3.C
→It+tobe+past participle+ that+S+V
4.A
→.It+tobe+past participle+ that+S+V
5.C
→It+tobe+past participle+ that+S+V
6.B
→It+tobe+past participle+ that+S+V
7.C
→It+tobe+past participle+ that+S+V
8.C
→recognition(n): sự công nhận
9.C
→It+tobe+past participle+ that+S+V
10.C
→It+tobe+past participle+ that+S+V
11.B
→suspect(v): nghi ngờ
12.A
→It+tobe+past participle+ that+S+V
13.A
→S+tobe+past participle+to+V
14.B
→S+tobe+past participle+to+V
15.B
→It+tobe+past participle+ that+S+V.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` 1. ` B
` 2. ` B
` 3. ` C
` 4. ` A
` 5. ` C
` 6. ` B
` 7. ` C
` 8. ` C
` 9. ` C
` 10. ` C
` 11. ` B
` 12. ` A
` 13. ` A
` 14. ` B
` 15. ` B
` - ` It is said / thought / believed / reported that + clause: Người ta nói / nghĩ / tin / báo cáo rằng …
` - ` Sb + is said to V / to have V`3`/V-ed: Người ta nói rằng ai đó làm gì / đã làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
896
4591
1125
Lại onl típ hửm :>?
64
2247
41
on từ 2h r
896
4591
1125
Nma có thấy trl đou =="
896
4591
1125
Lần sau câu như này vt 1 cấu trúc ở cuối thoyy :))))
64
2247
41
oki:))